明瞭
めいりょう「MINH LIỆU」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Rõ ràng; sáng sủa
Sự rõ ràng; sự sáng sủa.

Từ đồng nghĩa của 明瞭
noun
Từ trái nghĩa của 明瞭
明瞭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明瞭
明瞭度 めいりょうど
(Truyền tín hiệu, camera ) độ rõ ràng
不明瞭 ふめいりょう
sự không rõ ràng; sự mơ hồ; sự mập mờ; sự không sáng sủa
簡単明瞭 かんたんめいりょう
đơn giản và rõ ràng
簡潔明瞭 かんけつめいりょう
rõ ràng và súc tích
発語明瞭度 はつごめーりょーど
độ rõ tiếng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
瞭然 りょうぜん
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).