Kết quả tra cứu mẫu câu của 明確な
明確
な
語句
Cụm từ (ngữ) chính xác.
明確
な
返事
が
欲
しい。
Hãy cho tôi một câu trả lời chắc chắn.
明確
な
陳述
をしていただけませんか。
Bạn sẽ vui lòng đưa ra một tuyên bố cụ thể?
〜
間
の
明確
な
区別
Phân biệt rõ ràng giữa ~