Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明確な
めいかくな
rành mạch.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
明確 めいかく
rõ ràng và chính xác; minh xác
明確に めいかくに
dứt khoát.
明確化 めいかくか
minh bạch hoá, cụ thể hoá
不明確 ふめいかく
chưa giải quyết xong
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
明確にする めいかくにする
vạch rõ.
「MINH XÁC」
Đăng nhập để xem giải thích