Kết quả tra cứu mẫu câu của 明細
明細
を
教
えていただけますか。
Tôi muốn bạn giảm thiểu các khoản phí.
澄明細胞汗腺腫
Tuyến mồ hôi sạch .
特許明細書
の
補正
Hiệu đính sách hướng dẫn quyền sáng chế
特許明細書
を
作成
する
Chuẩn bị những quy định rõ về bằng sáng chế .