明細
めいさい「MINH TẾ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chi tiết; rõ ràng rành mạch
Sự chi tiết; sự rõ ràng rành mạch.

Từ đồng nghĩa của 明細
adjective
Từ trái nghĩa của 明細
明細 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明細
明細書 めいさいしょ
bản chi tiết hàng hoá
明細表 めいさいひょう
tài khoản ghi từng mục
給与明細 きゅうよめいさい
Giấy chi tiết bảng lương
給料明細 きゅうりょうめいさい
Phiếu lương
費用明細書 ひようめいさいしょ
bản kê chi phí.
特許明細書 とっきょめいさいしょ
sách hướng dẫn về quyền sáng chế
重量明細書 じゅうりょうめいさいしょ
bản chi tiết trọng lượng.
給料明細状 きゅうりょうめいさいじょう
Bảng lương chi tiết