Kết quả tra cứu mẫu câu của 昔々
昔々
、
美
しい
少女
が
住
んでいた。
Ngày xửa ngày xưa ở đó, có một cô gái xinh đẹp.
昔々
、
タンゴ
という
名前
の
猫
がいました。
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo tên là Tango.
昔々一人
の
老人
が
住
んでおりました。
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già.
昔々
かわいい
少女
が
住
んでいました。
Cách đây rất lâu, có một cô gái xinh đẹp.