昔々
むかしむかし
「TÍCH」
☆ Danh từ chỉ thời gian
◆ Ngày xửa ngày xưa.
昔々一人
の
老人
が
住
んでおりました。
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già.
昔々
あるところに
一人
の
王様
がいました、そしてその
王様
には
大変美
しい
娘
がいました。
Ngày xửa ngày xưa ở một nơi nọ có một ông vua, ông có một cô con gái vô cùng xinh đẹp.
昔々
、ある
村
に
緑
ずきんちゃんと
呼
ばれる
少女
が
住
んでいました。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng có một cô bé tên là Little GreenMui xe.

Đăng nhập để xem giải thích