Kết quả tra cứu mẫu câu của 映し出す
子供
は
家族
の
雰囲気
を
映
し
出
す。
Con cái phản ánh không khí gia đình.
手
は
我々
の
内
なる
感情
を
明
らかに
映
し
出
す。
Bàn tay tiết lộ cảm xúc bên trong của chúng ta.
電光掲示板
に
警鐘
を
鳴
らす
メッセージ
を
映
し
出
す
Đưa ra thông báo như là hồi chuông cảnh tỉnh lên bảng thông báo điện
紅学
は
単
なる
文学研究
を
超
え、
中国文化全体
を
映
し
出
す
鏡
でもある。
Hồng học không chỉ là nghiên cứu văn học, mà còn là tấm gương phản chiếu toàn bộ văn hóa Trung Hoa.