映し出す
うつしだす「ÁNH XUẤT」
☆ Động từ
Miêu tả, phản ánh
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Chiếu lên, hiển thị ra

Bảng chia động từ của 映し出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 映し出す/うつしだすす |
Quá khứ (た) | 映し出した |
Phủ định (未然) | 映し出さない |
Lịch sự (丁寧) | 映し出します |
te (て) | 映し出して |
Khả năng (可能) | 映し出せる |
Thụ động (受身) | 映し出される |
Sai khiến (使役) | 映し出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 映し出す |
Điều kiện (条件) | 映し出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 映し出せ |
Ý chí (意向) | 映し出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 映し出すな |