Kết quả tra cứu mẫu câu của 映像
映像
は
ピント
があっていない。
Hình ảnh bị mất nét.
映像・音声・アニメーション
を
電子メール
に
付加
する
Thêm hình ảnh, âm thanh, hình ảnh động vào thư điện tử .
映像文化
の
発展
により、
映画
や
テレビ
が
私
たちの
生活
に
大
きな
影響
を
与
えています。
Sự phát triển của văn hóa thị giác đã khiến phim ảnh và truyền hình có tác động lớn đến cuộc sống của chúng ta.
この
映像
は
ドラマ
だ。
Bộ phim này là một bộ phim truyền hình.