Kết quả tra cứu 映像
Các từ liên quan tới 映像
映像
えいぞう
「ÁNH TƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Hình ảnh
この
テレビ
の
映像
ははっきりしていない。
Hình ảnh của chiếc tivi này không rõ ràng. .

Đăng nhập để xem giải thích
えいぞう
「ÁNH TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích