Kết quả tra cứu mẫu câu của 映画界
私
は
映画界
の
仕事
がしたい
Tôi rất thích làm một công việc liên quan đến điện ảnh
テレビ界
から
映画界
に
進出
した
人
は
多
い
Có rất nhiều người chuyển từ lĩnh vực truyền hình sang hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh .
彼
が
フランス映画界
の
巨匠
であることは、
皆
が
認
めるところだ
Ông ấy được mọi người công nhận là nhân vật xuất chúng của nền điện ảnh Pháp
その
映画監督
は
自分
の
権力
を
使
って、
映画界
に
特別
な
場
を
設
けました。
Đạo diễn đã sử dụng quyền lực của mình để sắp xếp một vị trí đặc biệt trong thế giới điện ảnh.