映画界
えいがかい「ÁNH HỌA GIỚI」
☆ Danh từ
Giới điện ảnh; lĩnh vực điện ảnh; lĩnh vực phim trường
彼
が
フランス映画界
の
巨匠
であることは、
皆
が
認
めるところだ
Ông ấy được mọi người công nhận là nhân vật xuất chúng của nền điện ảnh Pháp
私
は
映画界
の
仕事
がしたい
Tôi rất thích làm một công việc liên quan đến điện ảnh
テレビ界
から
映画界
に
進出
した
人
は
多
い
Có rất nhiều người chuyển từ lĩnh vực truyền hình sang hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh .
