Kết quả tra cứu mẫu câu của 春休
春休
みが
近付
いた
Kỳ nghỉ hè đã đến gần
春休
みがもうすぐやって
来
る。
Nghỉ Xuân sắp đến rồi.
春休
みはどれくらいの
期間
ですか。
Kỳ nghỉ xuân của bạn là bao lâu?
春休
みの
間
、
毎日友達
と
釣
りに
行
きました。
Tôi đi câu cá với bạn tôi mỗi ngày trong kỳ nghỉ xuân.