Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春休み はるやすみ
nghỉ xuân.
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
春 はる
mùa xuân
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
休出 きゅうしゅつ
Làm việc vào ngày nghỉ
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng
休猟 きゅうりょう
lệnh cấm săn bắn