Kết quả tra cứu mẫu câu của 時差ボケ
時差ボケ
で
辛
い。
Tôi đã gặp một trường hợp tồi tệ của máy bay phản lực lag.
時差ボケ
って、ただ
眠
いって
感
じではなくて、
眠
い
上
になんか
気持
ちも
悪
くなるんだよね。
Jet lag không chỉ là cảm giác mệt mỏi - trên hết là bạn không cảm thấyTốt.