Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボケ
Ngáo
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時差 じさ
sự chênh lệch về thời gian
物ボケ ものボケ モノボケ
fooling around with objects (type of improvised comedy act)
小ボケ こぼけ こボケ
doing or saying something a little stupid
大ボケ おおボケ おおぼけ
rất ngốc
色ボケ いろボケ いろぼけ
người cuồng dâm
差し出し人 差し出し人
Người gửi.