Kết quả tra cứu mẫu câu của 時点
現時点
ではまさに
時宜
を
得
たものだ
Thời điểm hiện tại là rất đúng lúc .
現時点
では、
彼
の
凶行
に
対
する
説明
は
全
くなされていない
Lúc này, chưa ai đưa ra bất kỳ lời giải thích nào đối với hành động điên rồ của anh ta
今
の
時点
ではわからないとしか
申
し
上
げようがありません。
Vào thời điểm này thì tôi cũng không có cách nào hơn là thưa với quý vị rằng tôi không hiểu.
彼
らは
多
くの
労働者
たちをその
時点
で
一時解雇
した。
Họ đã sa thải nhiều công nhân vào thời điểm đó.