時点
じてん「THÌ ĐIỂM」
Thời điểm
☆ Danh từ
Chỉ đúng lúc; nguyên cớ; thời điểm

Từ đồng nghĩa của 時点
noun
時点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時点
現時点 げんじてん
hiện hữu chỉ (i.e. trong lịch sử)
販売時点 はんばいじてん
điểm bán hàng
基準時点 きじゅんじてん
thời điểm tiêu chuẩn
執筆時点 しっぴつじてん
thời điểm viết
目標復旧時点 もくひょーふっきゅーじてん
thời điểm phục hồi
販売時点管理 はんばいじてんかんり
điểm bán hàng
現時点においては げんじてんにおいては
vào thời gian hiện hữu; hiện nay
販売時点情報管理システム はんばいじてんじょうほうかんりシステム
chỉ - (của) - hệ thống hàng bán (pos)