Kết quả tra cứu mẫu câu của 時給
時給
_
ドル
の
給与
Tiền công ~ đô la mỗi giờ
時給
はいくら?
Mức lương hàng giờ của bạn là bao nhiêu?
今度
の
アルバイト
、
時給
は
安
いけど、
交通費
が
出
るだけましだ。
Lương của công việc làm thêm lần này thấp, nhưng vẫn may là người ta trả phí đi lại.
ウルスル
さんは
昨日
、
時給
5
ドル
65
セント
の
昇給
を
要求
しました。
Ursule đã yêu cầu tăng lương 5 đô la và 65 xu một giờ vào ngày hôm qua.