時給
じきゅう「THÌ CẤP」
☆ Danh từ
Tiền lương trả theo giờ.

時給 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時給
死亡時給付 しぼうじきゅうふ
Tiền tử tuất.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間給 じかんきゅう
tiền lương giờ.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
給 きゅう
lương; tiền công
時時 ときどき
Đôi khi
給ふ たまう たもう
cho, biếu, tặng, ban