Kết quả tra cứu mẫu câu của 時計
時計回
り[
逆時計回
り]に
回転
する
Quay theo chiều kim đồng hồ [ngược chiều kim đồng hồ] .
時計
が10
時
を
打
った。
Đồng hồ điểm mười giờ.
時計
の
時刻
を
直
して。
Đặt đồng hồ bên phải.
時計
、
見
ないの。
Bạn không thấy đồng hồ à?