Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時計塔 とけいとう
tháp đồng hồ
時計草 とけいそう トケイソウ
hoa chanh dây xanh
時計店 とけいてん
watchmaker có
古時計 ふるどけい
đồng hồ cổ, đồng hồ cũ
時計屋 とけいや
cửa hàng đồng hồ.
秒時計 びょうどけい
đồng hồ bấm giây.
デジタル時計 デジタルどけい デジタルとけい
đồng hồ hiện số