Kết quả tra cứu mẫu câu của 時間に遅れる
私
は
約束
の
時間
に
遅
れるのが
大嫌
いです。
Tôi rất ghét việc đến trễ hẹn.
彼
はいつも
約束
の
時間
に
遅
れる。
Anh ta thường xuyên trễ hẹn.
彼
はめったに
約束
の
時間
に
遅
れることはない。
Anh ấy hiếm khi muộn giờ hẹn.
早
く
走
らないと
約束
の
時間
に
遅
れる。
Phải chạy nhanh lên kẻo muộn giờ hẹn.