時間に遅れる
じかんにおくれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Muộn giờ, trễ giờ

Bảng chia động từ của 時間に遅れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時間に遅れる/じかんにおくれるる |
Quá khứ (た) | 時間に遅れた |
Phủ định (未然) | 時間に遅れない |
Lịch sự (丁寧) | 時間に遅れます |
te (て) | 時間に遅れて |
Khả năng (可能) | 時間に遅れられる |
Thụ động (受身) | 時間に遅れられる |
Sai khiến (使役) | 時間に遅れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時間に遅れられる |
Điều kiện (条件) | 時間に遅れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 時間に遅れいろ |
Ý chí (意向) | 時間に遅れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 時間に遅れるな |
時間に遅れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時間に遅れる
遅早時間 ちそうじかん
thời gian về sớm hoặc về muộn
時間になる じかんになる
đến giờ.
時代遅れ じだいおくれ
lỗi thời; không hợp mốt; lạc hậu
世に遅れる よにおくれる
đi sau thời đại; lạc hậu; lỗi thời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
遅れる おくれる
bê trệ
約束に遅れる やくそくにおくれる
trễ hẹn
ディジタル検出遅延時間 ディジタルけんしゅつちえんじかん
thời gian trễ phát hiện kỹ thuật số