Kết quả tra cứu mẫu câu của 時間を浪費する
彼
は
時間
を
浪費
する
気
にはなれなかった。
Anh ấy không tán thành việc lãng phí thời gian.
若
い
人
は
時間
を
浪費
する
傾向
がある。
Những người trẻ tuổi có xu hướng lãng phí thời gian.
私
はあなたが
時間
を
浪費
するのをよいとは
思
わない。
Tôi không chấp nhận sự lãng phí thời gian của bạn.
これ
以上待
てば
時間
を
浪費
するばかりだ。
Nếu đợi thêm nữa thì chỉ phí thời gian.