Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浪費する ろうひする
lãng phí
浪費 ろうひ
sự lãng phí
浪費者 ろうひしゃ
lãng tử.
浪費癖 ろうひへき ろうひぐせ ろうひへき/ろうひぐせ
những thói quen lãng phí、thói xa hoa
浪費家 ろうひか
người tiêu tiền phung phí
時間を切る じかんをきる
Ít hơn thời gian đã đưa ra.
時間を計る じかんをはかる
bấm giờ
時間を守る じかんをまもる
đúng giờ