Kết quả tra cứu mẫu câu của 時間帯
この
時間帯
は
道路
が
混雑
する。
Có rất nhiều phương tiện giao thông trên các con đường vào khoảng thời gian này trong ngày.
この
時間帯
は
交通量
が
非常
に
多
い。
Vào giờ này, lượng xe cộ qua lại đáng kinh ngạc.
この
時間帯
は、
エクササイズ目的
の
社会人
が
メイン
で、
子供
はそんなに
多
くない。
Vào thời điểm này trong ngày, hầu hết khách hàng là người lớn đến đây để tập thể dục, không cómà nhiều trẻ em.
毎日働
く
時間帯
が
違
います。
Tôi làm việc nhiều giờ khác nhau mỗi ngày.