アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
潮間帯 ちょうかんたい
intertidal zone, tidal zone
CPU時間 CPUじかん
thời gian chạy bộ xử lý trung ương
24時間 にじゅうよじかん
24 giờ, 24 tiếng
アイドル時間 アイドルじかん
thời gian không hoạt động