Kết quả tra cứu mẫu câu của 時間稼ぎ
時間稼
ぎをして、その
間
にこの
病気
の
治療法
が
見
つかるようにと
願
っている
Chúng tôi đang tranh thủ thời gian và hy vọng sẽ sớm tìm ra phương pháp điều trị bệnh này
彼
は
時間稼
ぎをしているだけだよ。
Anh ấy chỉ câu giờ.
クリント
は
刑務所
に
送
られる
前
に
時間稼
ぎしようとしている
Clint dự định tranh thủ thời gian trước khi bị vào tù .
その
新薬
は、
末期患者
にとってある
程度
の
時間稼
ぎになるだろう。
Loại thuốc mới đó dùng để kéo dài thêm thời gian cho bệnh nhân ở giai đoạn cuối