時間稼ぎ
じかんかせぎ「THÌ GIAN GIÁ」
☆ Danh từ
Cố tình kéo dài thời gian để đạt được mục đích nào đó
その
新薬
は、
末期患者
にとってある
程度
の
時間稼
ぎになるだろう。
Loại thuốc mới đó dùng để kéo dài thêm thời gian cho bệnh nhân ở giai đoạn cuối
クリント
は
刑務所
に
送
られる
前
に
時間稼
ぎしようとしている
Clint dự định tranh thủ thời gian trước khi bị vào tù .

時間稼ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時間稼ぎ
稼ぎ時 かせぎどき
thời gian kiếm tiền
稼働時間 かどうじかん
thời gian làm việc, thời gian lao động
全稼働時間 ぜんかどうじかん
thời gian bận
時間を稼ぐ じかんをかせぐ
kéo dài thời gian, câu giờ
板の間稼ぎ いたのまかせぎ
trộm cắp bathhouse
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
稼ぎ方 かせぎかた
phương thức kiếm tiền, cách kiếm tiền