Kết quả tra cứu mẫu câu của 時限
時限
ばくだん
Bom hẹn giờ .
時限爆弾
が
大音響
とともに
爆発
した。
Quả bom hẹn giờ phát nổ với một tiếng động lớn.
4
時限
が3
時限
に
繰
り
上
げになった。
Tiết thứ tư được chuyển lên thứ ba.
1
時限
は
何
の
授業
ですか。
Lớp nào bạn có tiết đầu tiên?