時限
じげん「THÌ HẠN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi)
第一時限
Buổi học đầu tiên
Thời hạn
時限
ばくだん
Bom hẹn giờ .

時限 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時限
時限目 じげんめ
khoảng thời gian
時限スト じげんスト
đình công có thời hạn
時限ストライキ じげんストライキ
đình công có thời hạn
時限爆弾 じげんばくだん
bom giờ.
時限装置 じげんそうち
thiết bị định giờ
時限立法 じげんりっぽう
luật pháp tạm thời; luật có hiện lực trong một thời gian nhất định
金融危機対応の時限装置 きんゆーききたいおーのじげんそーち
trang bị hẹn giờ cho khủng hoảng tài chính (ý nói đến các biện pháp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhằm ứng phó với khủng hoảng tài chính)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog