Kết quả tra cứu mẫu câu của 普段
普段日曜
は
何
してる?
Bạn thường làm gì vào ngày Chủ nhật?
普段着
でおいでください。
Xin vui lòng đến trong một trang phục bình thường.
普段私
は
コーヒー
を
飲
みません。
Theo quy định, tôi không uống cà phê.
普段
あの
紳士
は
帽子
をかぶっている。
Quý ông đó thường đội mũ.