普段
ふだん「PHỔ ĐOẠN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Bình thường; thông thường; thường thường; đều đặn; thường xuyên.
普段着
でおいでください。
Xin vui lòng đến trong một trang phục bình thường.
普段
よりも
遅
く
家
を
出
たけれど、
幸
いに
汽車
には
間
に
合
った。
Tôi rời nhà muộn hơn thường lệ, nhưng may mắn thay tôi đã đến kịp chuyến tàu.
普段
は
友人
が
息子
の
勉強
を
見
てくれます。
Bạn tôi thường giúp con trai tôi trong việc học của nó.

普段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 普段
普段着 ふだんぎ
quần áo thường ngày; quần áo bình thường; trang phục thường ngày; trang phục phổ thông.
普段から ふだんから
hường xuyên, thói quen
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
普 ふ
nói chung; đại thể.
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
段段畑 だんだんばたけ
ruộng bậc thang