Kết quả tra cứu mẫu câu của 景気回復
景気回復
への
原動力
Nguồn lực thúc đẩy giúp tình hình kinh tế hồi phục
今年
は
景気回復
の
見込
みはない。
Bất kỳ sự thay đổi nào của nền kinh tế đều không được mong đợi trong năm nay.
政府
は
景気回復
を
目指
して、
所得税減税
を
検討
している。
Chính phủ đang xem xét việc giảm thuế thu nhập để thúc đẩy phục hồi kinh tế.
間近
に
迫
った
景気回復
は、
急速
で
力強
いものだろう。
Quá trình phục hồi kinh doanh, mới chỉ là bước ngoặt, sẽ nhanh chóng vàmạnh.