Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元気回復 げんきかいふく
hồi phục sức khoẻ
回復 かいふく
hồi phục
景気 けいき
tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
エラー回復 エラーかいふく
khôi phục lỗi
クラッシュ回復 クラッシュかいふく
phục hồi khi đổ vỡ