Kết quả tra cứu mẫu câu của 景色を見る
この
景色
を
見
ると、
懐
かしい
生
まれ
故郷
の
町
を
思
い
出
すよ。
Khung cảnh này đưa tôi trở lại thành phố quê cũ.
眼下
の
景色
を
見
る。
Khảo sát cảnh quan bên dưới.
私
はこの
景色
を
見
ると
必
ず
祖父
を
思
い
出
す。
Tôi không bao giờ ngắm nhìn khung cảnh này mà không nghĩ đến ông ngoại của mình.
私
たちはいい
景色
を
見
るため、より
高
いところまで
登
った。
Chúng tôi đã leo lên cao hơn để có thể nhìn rõ hơn.