Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
風景を見る ふうけいをみる
ngắm cảnh.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
景色 けしき けいしょく
cảnh
冬景色 ふゆげしき
phong cảnh mùa đông
夕景色 ゆうげしき ゆうけいしょく
cảnh buổi tối (phong cảnh)
雪景色 ゆきげしき
phong cảnh lúc tuyết rơi; phong cảnh bị tuyết phủ