Kết quả tra cứu mẫu câu của 晴れ着
彼女
は
晴
れ
着
を
着
ている。
Cô ấy đang mặc đẹp nhất của mình.
少女
は
晴
れ
着
を
着
ていた。
Cô gái đã ở trong tình trạng đẹp nhất của mình.
彼
らは
晴
れ
着
で
着飾
っている。
Họ được trang trí trong bộ quần áo Chủ nhật của họ.
彼女
は
晴
れ
着
を
着
て
出
かけた。
Cô ấy đã nghỉ trong ngày Chủ nhật tuyệt vời nhất của mình.