Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晴れ着姿 はれぎすがた
trang điểm (quần áo tinh tế bên trong)
晴着 はれぎ
quần áo đi xem hội
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
晴れ はれ
trời nắng
晴れ晴れしい はればれしい
sạch; tráng lệ
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
晴れ女 はれおんな
cô gái nắng
秋晴れ あきばれ しゅうせい
bầu trời Thu quang đãng; trời đẹp quang mây