Kết quả tra cứu mẫu câu của 暇が無い
私
は
勉強
する
暇
が
無
い。
Tôi không có thời gian để học.
彼
は
スポーツ
をする
暇
が
無
い。
Anh ấy không có thời gian giải trí cho thể thao.
一
つにはお
金
が
無
いし、また
一
つには
暇
が
無
い。
Có điều, tôi không có tiền. Đối với cái khác, tôi không có thời gian.