暇が無い
ひまがない「HẠ VÔ」
(thì) bận rộn; không có thời gian (tự do)

暇が無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暇が無い
枚挙に暇が無い まいきょにいとまがない
quá nhiều để đếm, quá nhiều để đề cập
む。。。 無。。。
vô.
暇も無く いとまもなく ひまもなく
không có thời gian trống, không có thời gian rảnh
無給休暇 む きゅうきゅう か
nghỉ không lương
暇がない ひまがない
(thì) bận rộn; không có thời gian (tự do)
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
暇乞い いとまごい
buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt