Kết quả tra cứu mẫu câu của 暑い
暑
いです。
Trời nóng.
暑
いが
暑
いなら、
湿度
も
湿度
だ。
汗
だくだよ。
Cả nhiệt độ và độ ẩm đều không tốt. Tôi, ừm, ngột ngạt.
暑
いと
ミルク
が
腐
る。
Trời nóng chuyển sữa.
暑
いと
ミルク
が
腐
る
Nếu nóng thì sữa sẽ bị hỏng