暑い
あつい「THỬ」
☆ Adj-i
Nóng
摂氏
_
度
に
及
ぶ
気温
で
焼
けつくほど
暑
い
Với nhiệt độ nóng như thế này thì cháy da mất
今
ごろの
天気
にしては
異常
に
暑
い
So với thời tiết hàng năm thì bây giờ nóng khác thường.
Nóng nực
暑
い
夏
の
日
が
終
わり
涼
しい
秋
の
日
が
続
いた。
Những ngày hè nóng nực đã kết thúc và những ngày thu dịu mát cũng tiếp theo.
Nực.
暑
い
夏
の
日
が
終
わり
涼
しい
秋
の
日
が
続
いた。
Những ngày hè nóng nực đã kết thúc và những ngày thu dịu mát cũng tiếp theo.
Từ đồng nghĩa của 暑い
adjective
Từ trái nghĩa của 暑い
暑い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暑い
バカ暑い ばかあつい
Nóng phát điên
暑い盛り あついさかり
sức nóng trong ngày, phần nóng nhất trong ngày
暑い季節 あついきせつ
mùa nóng.
蒸し暑い むしあつい
hấp hơi
暑 しょ
sự nắng nóng, nhiệt
避暑 ひしょ
sự tránh nóng.
炎暑 えんしょ
cái nóng cháy da, nóng như thiêu đốt (nóng bức) của mùa hè; sức nóng (hơi nóng) cự kì, sự nóng khắc nghiệt
極暑 ごくしょ ごく しょ
sự nóng bức; mùa nóng bức