Kết quả tra cứu mẫu câu của 暖房
暖房
を
消
しましたか。
Bạn đã tắt lò sưởi?
暖房
が
壊
れています。
Máy sưởi bị hỏng.
暖房
が
故障
しています。
Hệ thống sưởi không hoạt động.
暖房
と
同様
に、
冷房時
の
消費電力量
を
測定
し、
旧型
と
省エネ型
(2001
年製
)の
エアコン
を
比較
しました。
Chúng tôi đo điện năng được sử dụng trong quá trình làm mát không khí theo cách tương tự nhưsưởi ấm và so sánh máy điều hòa không khí kiểu cũ với tiết kiệm năng lượng(2001) mô hình.