暖房
だんぼう「NOÃN PHÒNG」
Hệ thống sưởi
暖房
が
故障
しています。
Hệ thống sưởi không hoạt động.
Sự sưởi nóng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hệ thống sưởi; sự sưởi nóng
この
建物
は
集中暖房
になっている。
Căn nhà này có hệ thống sưởi trung tâm. .

Từ đồng nghĩa của 暖房
noun
Từ trái nghĩa của 暖房
Bảng chia động từ của 暖房
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暖房する/だんぼうする |
Quá khứ (た) | 暖房した |
Phủ định (未然) | 暖房しない |
Lịch sự (丁寧) | 暖房します |
te (て) | 暖房して |
Khả năng (可能) | 暖房できる |
Thụ động (受身) | 暖房される |
Sai khiến (使役) | 暖房させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暖房すられる |
Điều kiện (条件) | 暖房すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暖房しろ |
Ý chí (意向) | 暖房しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暖房するな |