Kết quả tra cứu mẫu câu của 暗殺
暗殺
を
実行
する
Tiến hành một vụ ám sát .
暗殺
を
成
し
遂
げる
Hoàn thành một vụ ám sát
暗殺事件
で(
人
)を
検挙
する
Bắt giữ ai đó trong vụ ám sát
暗殺
が
世界
の
歴史
を
変
えたことはない。
Ám sát chưa bao giờ thay đổi lịch sử thế giới.