Kết quả tra cứu 暗殺
Các từ liên quan tới 暗殺
暗殺
あんさつ
「ÁM SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ám sát
女王
は
王
の
暗殺後
、
国
を
統治
した
Hoàng hậu điều hành đất nước sau khi ám sát đức vua
暗殺
を
成
し
遂
げる
Hoàn thành một vụ ám sát
(
国
)の
大統領暗殺
を
企
てる
Âm mưu ám sát tổng thống

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 暗殺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗殺する/あんさつする |
Quá khứ (た) | 暗殺した |
Phủ định (未然) | 暗殺しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗殺します |
te (て) | 暗殺して |
Khả năng (可能) | 暗殺できる |
Thụ động (受身) | 暗殺される |
Sai khiến (使役) | 暗殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗殺すられる |
Điều kiện (条件) | 暗殺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗殺しろ |
Ý chí (意向) | 暗殺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗殺するな |