Kết quả tra cứu mẫu câu của 暮れる
日
が
暮
れる
Mặt trời lặn .
途方
に
暮
れる。
Tôi đã kết thúc sự thông minh của mình.
子供
は
日
が
暮
れるまで
外
で
遊
んでいた。
Những đứa trẻ chơi ở ngoài trời cho đến tối.
冬
の
日
は
速
く
暮
れる。
Trời mùa đông nhanh tối